Địa chỉ: 16A-Cụm CN Phước Tân - KP Tân Cang, P Phước Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai.( Sau KDL Vườn Xoài).
ĐẢM BẢO MINH BẠCH- CÔNG BẰNG - HỢP PHÁP- CÓ HỢP ĐỒNG VÀ XUẤT HOÁ ĐƠN VAT TRỰC TIẾP ...THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG

Khối lượng riêng của chì bao nhiêu? Tính chất, ứng dụng

Khối lượng riêng của chì là bao nhiêu? Chì có những đặc tính và ứng dụng gì trong đời sống? Đây là những câu hỏi được rất nhiều bạn đọc quan tâm. Do đó bài viết hôm này, Phế Liệu Đại Phúc sẽ cho bạn biết về khối lượng riêng của chì cùng những bật mí thêm nhiều thông tin thú vị liên quan đến kim loại này.

 

Khối lượng riêng là gì?

Trước khi tìm hiểu khối lượng riêng của chì bao nhiêu, chúng ta cần hiểu rõ khối lượng riêng là gì.

Khối lượng riêng hay còn còn được gọi là mật độ khối lượng, dùng để chỉ mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật đó. Khối lượng của một vật có thể được tính toán hoặc đo lường ở trạng thái rắn, lỏng, khí, nhưng được sử dụng nhiều nhất ở dạng chất khí.

Khối lượng riêng được tính bằng công thức sau: D = m/V

Trong đó: + m là kí hiệu cho khối lượng của vật

  • V là kí hiệu thể tích của vật

Đơn vị của khối lượng riêng là kilogam trên mét khối (kg/m3) (theo hệ đo lường chuẩn của quốc tế). Ngoài ra còn có đơn vị là gam trên centimet khối (g/cm3).

Mục đích của việc tính khối lượng riêng của các kim loại là nhằm xác định các chất cấu tạo nên vật đó thông qua việc đối chiếu với các kết quả khối lượng riêng của các chất đã được tính trước đó.

2. Khối lượng riêng của chì bao nhiêu?

Chì là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học viết tắt là Pb và có số nguyên tử là 82. Chì có hóa trị phổ biến là II, có khi là IV. Chì là một kim loại nặng, mềm dẻo nên rất dễ uốn và nặn nên thường được dùng để tạo hình.

Chì kim loại có tồn tại trong tự nhiên nhưng ít gặp. Chì thường được tìm thấy ở dạng quặng cùng với kẽm, bạc và đồng, và được thu hồi cùng với các kim loại này.

Khối lượng riêng của chì là 11300 kg/m³ (tương đương 11,3 g/cm³). So với những kim loại khác thì khối lượng riêng của chì khá lớn.

Khối lượng riêng của chì bao nhiêu
Khối lượng riêng của chì và một số chất phổ biến khác

3. Tính chất vật lý và hóa học của chì

Sau khi đã tìm hiểu về khối lượng riêng của chì, chúng ta sẽ tiếp tục đi tìm hiểu tính chất vật lý và hóa học của nó.

Tính chất vật lý: Chì có màu trắng bạc và sáng, rất mềm, dễ uốn và nặng, và có tính dẫn điện kém so với các kim loại khác.

Chì ở dạng bột khi cháy sẽ tạo ra ngọn lửa có màu trắng xanh. Bột chì rất mịn nên sẽ có khả năng tự cháy được trong không khí và khi chì cháy khói độc sẽ phát ra.

Tính chất hóa học của chì: Khi ở nhiệt độ thường trong không khí, chì sẽ không bị oxi hóa nhưng khi ở trong nhiệt độ cao chì sẽ bị oxi hóa tạo thành một lớp chì oxit mỏng và nhờ lớp oxit này mà chì được bảo vệ không bị oxy hóa tiếp.

Chì không tác dụng với axit clohidric và axit sunfuric. Chì chỉ hòa tan trong axit nitric tạo ra dung dịch chứa Pb(NO3)2 và giải phóng khí nitơ oxit. Chì sẽ không tác dụng với nước nhưng trong điều kiện có mặt không khí, chì sẽ bị nước ăn mòn và tạo ra Pb(OH)2.

4. Cách điều chế chì

Người ta điều chế chì bằng cách xử lý chì oxit, hydroxit hoặc cacbonat với axit sunfuric nóng, hoặc bằng cách xử lý muối chì hòa tan với axit sunfuric. Ngoài ra, nó có thể được tạo ra bởi sự phản ứng trao đổi của các dung dịch của chì nitrat và natri sunfat.

5. Ứng dụng của chì trong cuộc sống

Chì là kim loại có nhiều nguy cơ độc hại tiềm ẩn đối với sức khỏe con người, đời sống và môi trường. Nếu chì để ở môi trường bên ngoài lâu ngày khi tiếp xúc với con người có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh và thậm chí có thể gây vô sinh.

Nếu chì ngấm vào đất sẽ gây ngộ độc cho nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của động vật và thực vật.

Mặc dù là kim loại ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe con người và môi trường nhưng ngày nay với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, chì đã được nghiên cứu và đưa vào sử dụng rất nhiều trong đời sống nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Cụ thể là:

  • Chì được sử dụng để làm bình ắc quy cho các loại xe thường dùng.
  • Là một thành phần không thể thiếu trong sản xuất ống nhựa PVC.
  • Chì là được sử dụng để tạo màu trong quá trình tráng men, nhất là màu đỏ và màu vàng.
  • Kim loại chì được sử dụng để làm chất nhuộm trắng trong sơn.
  • Ngoài ra, chì là một sản phẩm sẽ được sử dụng trong vai trò ngăn chặn sự phóng xạ của hạt nhân.

Như vậy là chúng tôi đã vừa cung cấp đến các bạn một số thông tin về kim loại chì như khối lượng riêng của chì và những ứng dụng của nó trong sản xuất. Hy vọng qua bài viết đã cho bạn nhiều hiểu biết hữu ích liên quan đến kim loại này và hãy nhớ theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi nhé.

Tin tức khác